Có 2 kết quả:
重新評價 chóng xīn píng jià ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄚˋ • 重新评价 chóng xīn píng jià ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄚˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) a re-evaluation
(2) to re-assess
(2) to re-assess
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) a re-evaluation
(2) to re-assess
(2) to re-assess
Bình luận 0